
———————————————————————————————————————————————————————
▎ỐNG BẢO VỆ CÁP BỆN CHỐNG CHUỘT
Cáiống bọc chống chuộtSản phẩm được làm từ vật liệu bện PET (Polyethylene terephthalate) có độ bền cao, cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội chống lại sự phá hoại của chuột. Thiết kế bện giúp dễ dàng lắp đặt và có tính linh hoạt, cho phép nó phù hợp với nhiều kích cỡ cáp khác nhau. Ống bảo vệ cáp bện cũng có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng cầm nắm và vận chuyển.
TAnh taống bọc cáp chống chuộtĐây là sản phẩm thiết yếu để bảo vệ cáp khỏi hư hại do chuột gây ra. Được làm từ vật liệu chất lượng cao, sản phẩm này cung cấp khả năng bảo vệ lâu dài và phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau. Thiết kế nhẹ và dễ lắp đặt khiến nó trở thành giải pháp lý tưởng để bảo vệ cáp ở những khu vực thường xuyên bị chuột gây hư hại.
———————————————————————————————————————————————————————
▎ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM
Chống chuột:Được làm từ chất liệu PET có độ bền cao, chống lại sự gặm nhấm, cắn xé và các hình thức hư hại khác do loài gặm nhấm gây ra.
Bền bỉ:Cung cấp khả năng bảo vệ lâu dài chống lại hư hỏng, đảm bảo an toàn và tính toàn vẹn của cáp.
Dễ dàng lắp đặt:Thiết kế dạng bện giúp dễ dàng lắp đặt trên nhiều kích cỡ cáp khác nhau.
Nhẹ:Lớp bọc này nhẹ, giúp dễ dàng cầm nắm và vận chuyển.
Linh hoạt:Thích hợp sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm môi trường công nghiệp, lắp đặt ngoài trời và môi trường nông nghiệp.
———————————————————————————————————————————————————————
▎ĐẶC TÍNH VẬT LÝ
| Vật liệu: | sợi đơn polyester |
| Nhiệt độ hoạt động: | -50°C đến +150°C |
| Điểm nóng chảy: | 240°C |
| Chống cháy: | VW-1 |
| Màu tiêu chuẩn: | Đen |
| Chứng nhận: | ROHS |
| Dụng cụ cắt: | Dao nóng |
———————————————————————————————————————————————————————
▎ỨNG DỤNG
Ống bọc cáp chống chuộtĐây là giải pháp lý tưởng để bảo vệ cáp ở những khu vực mà loài gặm nhấm thường gây hư hại, chẳng hạn như môi trường công nghiệp, lắp đặt ngoài trời và môi trường nông nghiệp.

———————————————————————————————————————————————————————
▎BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT

| Mã số linh kiện | Chiều rộng phẳng (W) | Phạm vi mở rộng (mm) | Đóng gói Chiều dài (m/cuộn) | ||
| Inch | mm | Min.(I) | Tối đa.(O) | ||
| BRS-PET-003-BR-RR | 1/8” | 3 | 1 | 6 | 1000 |
| BRS-PET-006-BR-RR | 1/4” | 6 | 3 | 9 | 500 |
| BRS-PET-008-BR-RR | 5/16” | 8 | 5 | 12 | 350 |
| BRS-PET-010-BR-RR | 3/8” | 10 | 7 | 17 | 350 |
| BRS-PET-012-BR-RR | 1/2” | 12 | 8 | 20 | 300 |
| BRS-PET-016-BR-RR | 5/8” | 16 | 10 | 27 | 200 |
| BRS-PET-020-BR-RR | 3/4” | 20 | 14 | 30 | 200 |
| BRS-PET-025-BR-RR | 1” | 25 | 18 | 33 | 150 |
| BRS-PET-032-BR-RR | 1-1/4” | 32 | 20 | 50 | 100 |
| BRS-PET-038-BR-RR | 1-1/2” | 38 | 30 | 60 | 100 |
| BRS-PET-045-BR-RR | 1-3/4” | 45 | 35 | 75 | 100 |
| BRS-PET-050-BR-RR | 2” | 50 | 40 | 80 | 50 |
| BRS-PET-064-BR-RR | 2-1/2” | 64 | 45 | 105 | 50 |
| BRS-PET-076-BR-RR | 3” | 76 | 64 | 120 | 50 |
———————————————————————————————————————————————————————
▎KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
Chi phí do chất lượng kém: <2,5%
Giao hàng đúng hạn: 100%
Mức độ hài lòng của khách hàng: 98%
Lượng giao hàng (ppm) <900
Lượng giao hàng (ppm) <35 (dành cho khách hàng ô tô)