



———————————————————————————————————————————————————————
▎Ống bọc cáp bện giãn nở cho thú cưng
Ống tay áo bện có thể mở rộng Được làm từ sợi đơn polyester, dùng làm giải pháp quản lý cáp. Có nhiều kích cỡ và màu sắc khác nhau để đáp ứng các yêu cầu khác nhau. Dễ lắp đặt, tiết kiệm chi phí, ôm sát các bó cáp và có thể thực hiện chức năng của mình mà không làm thay đổi đáng kể trọng lượng hoặc đường kính của bó dây. Được sản xuất bằng quy trình bện độc đáo đảm bảo cấu trúc chặt chẽ, linh hoạt và có khả năng giãn nở.

———————————————————————————————————————————————————————
▎TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
Khả năng chống mài mòn tuyệt vời:Ống bọc cáp dành cho thú cưng cung cấp khả năng bảo vệ vượt trội chống mài mòn, lý tưởng cho các môi trường khắc nghiệt.
Tính linh hoạt và khả năng mở rộng cao:Vật liệu PET có độ dẻo cao và có thể giãn nở gấp ba lần kích thước ban đầu, cho phép nó phù hợp với nhiều đường kính khác nhau của cáp, dây điện và ống dẫn.
Nhẹ:Ống bọc dạng bện có trọng lượng nhẹ, giúp dễ dàng cầm nắm và lắp đặt.
Dễ dàng lắp đặt:Ống bọc có thể dễ dàng cắt bằng kéo theo chiều dài mong muốn và dễ dàng lắp đặt bằng cách trượt nó lên trên các dây cáp hoặc dây điện.
Chống cháy:Ống tay áo bện này có khả năng chống cháy và đáp ứng các tiêu chuẩn nhất định.UL94V-2đáp ứng các tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn trong các ứng dụng có nguy cơ cháy nổ.
———————————————————————————————————————————————————————
▎TÍNH CHẤT VẬT LÝ
| Tính chất vật lý | Chi tiết |
| Vật liệu | Sợi đơn PETent |
| Nhiệt độ làm việc | -40℃~+150℃ |
| Điểm nóng chảy | 240+(-10)°C |
| Khả năng chịu nhiệt độ thấp | Không có dấu hiệu giòn hoặc xuống cấp sau khi thử nghiệm ở -40°C trong 4 giờ. |
| Khả năng chống lão hóa nhiệt | Không có dấu hiệu giòn hoặc xuống cấp sau khi thử nghiệm ở 158°C trong 168 giờ. |
| Tính dễ cháy | VW-1,FMVSS302 |
| Khả năng chống mài mòn | Trung bình |
| Màu tiêu chuẩn | Đen |
| Chứng nhận | Rohs, Reach |
| Không chứa halogen | Đúng |
| Chống tia cực tím | Đúng |
| Dụng cụ cắt | Dao nóng |
———————————————————————————————————————————————————————
▎BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Mã số linh kiện | Chiều rộng phẳng (W) | Phạm vi mở rộng (mm) | Tường Độ dày (mm) | Đóng gói Chiều dài (m/cuộn) | ||
| Inch | mm | Min.(I) | Tối đa.(O) | |||
| BRS-PET-003-BK | 1/8” | 3 | 1 | 6 | 0,65±0,05 | 1000 |
| BRS-PET-006-BK | 1/4” | 6 | 3 | 9 | 0,65±0,05 | 500 |
| BRS-PET-008-BK | 5/16” | 8 | 5 | 12 | 0,65±0,05 | 350 |
| BRS-PET-010-BK | 3/8” | 10 | 7 | 17 | 0,65±0,05 | 350 |
| BRS-PET-012-BK | 1/2” | 12 | 8 | 20 | 0,65±0,05 | 300 |
| BRS-PET-016-BK | 5/8” | 16 | 10 | 27 | 0,65±0,05 | 250 |
| BRS-PET-020-BK | 3/4” | 20 | 14 | 30 | 0,65±0,05 | 200 |
| BRS-PET-025-BK | 1” | 25 | 18 | 33 | 0,65±0,05 | 200 |
| BRS-PET-032-BK | 1-1/4” | 32 | 20 | 50 | 0,65±0,05 | 150 |
| BRS-PET-038-BK | 1-1/2” | 38 | 30 | 60 | 0,65±0,05 | 100 |
| BRS-PET-045-BK | 1-3/4” | 45 | 35 | 75 | 0,65±0,05 | 100 |
| BRS-PET-050-BK | 2” | 50 | 40 | 80 | 0,65±0,05 | 100 |
| BRS-PET-064-BK | 2-1/2” | 64 | 45 | 105 | 0,65±0,05 | 50 |
| BRS-PET-076-BK | 3” | 76 | 64 | 120 | 0,65±0,05 | 50 |
| BRS-PET-100-BK | 4” | 100 | 80 | 150 | 0,65±0,05 | 50 |
———————————————————————————————————————————————————————
▎ỨNG DỤNG
Cáiống tay bện co giãn PETPhù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm:
Quản lý dây cáp:Ống bọc này có thể được sử dụng để sắp xếp và bảo vệ dây cáp trong các ứng dụng ô tô, máy tính và công nghiệp.
Hệ thống dây dẫn:Ống bện có thể bó nhiều dây điện và cáp lại với nhau, giúp cải thiện vẻ ngoài và bảo vệ chúng khỏi hư hỏng.
Bảo vệ ống dẫn:Ống bọc có thể bảo vệ ống dẫn khỏi bị mài mòn, giúp tăng tuổi thọ và hiệu suất hoạt động.
Hàng không vũ trụ:Ống bện này được sử dụng trong các ứng dụng hàng không vũ trụ, nơi mà trọng lượng nhẹ, khả năng chịu nhiệt cao và tính linh hoạt là rất quan trọng.
Tóm lại, ống bện giãn nở PET là một giải pháp đáng tin cậy và đa năng cho việc quản lý cáp và dây dẫn, cung cấp khả năng bảo vệ, tính linh hoạt và khả năng giãn nở tuyệt vời. Với các đặc tính vật lý vượt trội và dễ dàng lắp đặt, đây là lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng công nghiệp và thương mại khác nhau.

———————————————————————————————————————————————————————
▎KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
Chi phí do chất lượng kém: <2,5%
Giao hàng đúng hạn: 100%
Mức độ hài lòng của khách hàng: 98%
Lượng giao hàng (ppm) <900
Lượng giao hàng (ppm) <35 (dành cho khách hàng ô tô)