• Dây cáp bện kim loại đồng mạ thiếc
  • Dây cáp bện kim loại đồng mạ thiếc
  • Dây cáp bện kim loại đồng mạ thiếc
  • video

Dây cáp bện kim loại đồng mạ thiếc

  • 1000m
Ống bọc cáp bện bằng kim loại đồng mạ thiếc là một giải pháp tuyệt vời để quản lý và bảo vệ cáp. Ống lót bện bằng đồng đóng hộp này được thiết kế để cung cấp một tấm chắn bền và linh hoạt cho cáp, dây điện và ống mềm trong các ứng dụng khác nhau. Với kết cấu chất lượng cao, ống bọc cáp rất lý tưởng để sử dụng trong môi trường công nghiệp và thương mại, cũng như trong các ứng dụng gia đình và văn phòng.

tinned copper braided sleeving


▎镀锡铜金属编织电缆套管

EMI镀锡铜金属编织线套管是一种保护层,用于屏蔽电缆和电线免受电磁干扰 (EMI) 和射频干扰 (RFI)。这 屏蔽套管由柔软耐用的镀锡铜线编织网制成。

镀锡铜被广泛使用,因为它是一种优良的电导体,并且具有很强的抗腐蚀和抗氧化能力。镀锡铜金属编织套管提供针对 EMI 和 RFI 的屏蔽,这可能由其他电子设备或电磁辐射引起。这些类型的干扰会破坏通过电缆和电线传输的信号,导致电子设备性能不佳或完全失效。


▎产品特点 

  • 耐用结构:套管由优质镀锡铜线制成,编织而成灵活耐用的套管。

  • 出色的保护:该套管旨在保护电缆、电线和软管免受磨损、热和其他类型的损坏。

  • 灵活的设计:编织设计使其可以弯曲和弯曲,使其易于在各种应用中使用。

  • 简易安装:该套管可以轻松安装在电缆、电线和软管上,使其成为电缆管理的便捷解决方案。


▎物性

材料:镀锡铜丝
工作温度:-60℃至+200℃
熔点: 1084±10℃
标准颜色:镀锡颜色
认证: ROHS指令
切割用具:剪刀


▎APPLICATIONA

EMI 镀锡铜金属编织电缆套管通常用于工业和军事应用,以及计算机、手机和其他通信设备等电子设备。镀锡铜金属编织套管具有各种直径和长度,适用于各种尺寸的电缆和电线。


▎数据表

零件号

尺寸(毫米)

标称交叉

结构

包装长度

截面积(mm²)

(M/线轴)

MJ-TCBS003

3.2毫米

1.50平方毫米

24*6/0.12

300m/线轴

MJ-TCBS006

6.3毫米

2.50平方毫米

24*9/0.12

200米/线轴

MJ-TCBS007

7.0mm

4.0平方毫米

24*10/0.15

200米/线轴

MJ-TCBS010

10.0mm

6.0平方毫米

32*11/0.15

150m/线轴

MJ-TCBS013

12.7毫米

8.0平方毫米

40*18/0.12

100m/线轴

MJ-TCBS016

16.0mm

10.0平方毫米

40*18/0.12

100m/线轴

MJ-TCBS020

20.0mm

12.0平方毫米

48*15/0.15

50m/线轴

MJ-TCBS022

22.0mm

16.0平方毫米

48*20/0.15

50m/线轴

MJ-TCBS025

25.0mm

20.0平方毫米

48*25/0.15

50m/线轴

MJ-TCBS030

30.0mm

25.0平方毫米

48*30/0.15

50m/线轴


▎质量控制 

劣质成本:<2.5%

准时交货:100%

定制满意度:>98%

输送量(ppm)<900

Delivery (ppm)<35 (for automotive customer)

Sản phẩm liên quan

Nhận giá mới nhất? Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể (trong vòng 12 giờ)