———————————————————————————————————————————————————————
▎Ống bọc bện tự quấn UL94 V0
Thiết kế quấn quanh dạng đan cho phép lắp đặt nhanh chóng, không cần dụng cụ, khiến sản phẩm này trở nên dễ dàng lắp đặt.giải pháp bọc có thể quấnSản phẩm này lý tưởng cho các bó dây điện phức tạp, các dự án nâng cấp và không gian lắp đặt chật hẹp. Ngoài khả năng chống cháy, ống bọc còn có khả năng chống mài mòn tuyệt vời và duy trì hiệu suất ổn định ở nhiệt độ cao, đảm bảo độ bền lâu dài trong điều kiện hoạt động khắc nghiệt.
———————————————————————————————————————————————————————
▎TÍNH CHẤT VẬT LÝ
| Vật lý Pdây thừngtài sản | Chi tiết |
| Vật liệu | Polyester (PET) |
| Nhiệt độ làm việc | -40°C ~ +150°C |
| Tính dễ cháy | Theo tiêu chuẩn UL94, vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn V0. |
| Màu tiêu chuẩn | Đen trắng |
| Chứng nhận | Rohs |
| Dụng cụ cắt | Dao nóng |
———————————————————————————————————————————————————————
▎BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT
| Mã số linh kiện | NHẬN DẠNG (mm) | Khoảng đường kính bó dây (mm) | Đóng gói Chiều dài (m/cuộn) | |
| Tối thiểu | Tối đa | |||
| STW-PET-003-BK-DW | 3 | 2 | 4 | 100 |
| STW-PET-005-BK-DW | 5 | 4 | 6 | 100 |
| STW-PET-008-BK-DW | 8 | 6 | 9 | 100 |
| STW-PET-010-BK-DW | 10 | 8 | 11 | 100 |
| STW-PET-013-BK-DW | 13 | 12 | 14 | 100 |
| STW-PET-016-BK-DW | 16 | 15 | 17 | 100 |
| STW-PET-019-BK-DW | 19 | 18 | 20 | 50 |
| STW-PET-025-BK-DW | 25 | 23 | 26 | 25 |
| STW-PET-029-BK-DW | 29 | 27 | 31 | 25 |
| STW-PET-032-BK-DW | 32 | 30 | 34 | 25 |
| STW-PET-038-BK-DW | 38 | 37 | 40 | 25 |
| STW-PET-050-BK-DW | 50 | 48 | 52 | 25 |
———————————————————————————————————————————————————————
▎ỨNG DỤNG
Ống bọc cáp UL94 V0 này được sử dụng rộng rãi trong xe năng lượng mới, hệ thống dây điện ô tô, thiết bị tự động hóa công nghiệp, vận tải đường sắt và các cụm lắp ráp điện cao cấp, nơi yêu cầu các tiêu chuẩn an toàn cháy nổ nghiêm ngặt và khả năng bảo vệ cáp đáng tin cậy.