▎VỎ CÁP Bện POLYESTER VÀ NYLON
Ống bọc cáp bện bằng polyester và nylonlà sự pha trộn giữa nylon 6.6 lớn hơn và các sợi đơn polyester nhỏ hơn để có trọng lượng nhẹ, khả năng giãn nở và dễ lắp đặt. Cấu trúc sợi đơn kép này mang lại khả năng chống mài mòn và dầu tuyệt vời trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
▎ TÍNH NĂNG SẢN PHẨM
Được làm từ sợi polyester và nylon chất lượng cao cho độ bền và tính linh hoạt vượt trội.
Bảo vệ cáp và dây điện khỏi bị mài mòn, cắt và hư hỏng do môi trường.
Cung cấp khả năng cách nhiệt và tổ chức tuyệt vời, giúp dây cáp không bị rối và tạo vẻ ngoài gọn gàng và chuyên nghiệp.
Có nhiều kích cỡ, màu sắc và kiểu dáng khác nhau để phù hợp với các ứng dụng khác nhau.
Dễ dàng cài đặt và gỡ bỏ mà không cần các công cụ hoặc thiết bị đặc biệt.
Đặc tính chống cháy có sẵn để tăng thêm sự an toàn.
▎Tính chất vật lý
Vật liệu: | Sợi nylon + PET |
Nhiệt độ làm việc: | -50oC đến +150oC |
Điểm nóng chảy: | 240±10oC |
Tính dễ cháy: | FMVSS302 |
Màu chuẩn: | Màu xám đen, trắng |
Chứng nhận: | ROHS, Reach, không chứa halogen, UL, CSA |
Công cụ cắt: | Dao nóng |
▎ỨNG DỤNGA
Ống bọc cáp bện bằng polyester và nylonđược sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm ô tô, hàng không vũ trụ, hàng hải và điện tử. Nó lý tưởng để bảo vệ và sắp xếp dây cáp và dây điện trong các ứng dụng như:
Khai thác dây điện ô tô
Khai thác dây hàng không vũ trụ
Người máy
Thiết bị âm thanh
Cáp máy tính
Máy móc công nghiệp
Các thiết bị y tế
Tóm lại là,Vỏ bọc cáp bện bằng polyester và nylonr là giải pháp hiệu quả và giá cả phải chăng để bảo vệ cáp và dây điện khỏi bị mài mòn, vết cắt và hư hỏng do môi trường. Độ bền và tính linh hoạt vượt trội của nó khiến nó trở nên lý tưởng để sử dụng trong nhiều ứng dụng
▎ BẢNG DỮ LIỆU
Phần Không | Kích cỡ | Phạm vi mở rộng (mm) | Màu chuẩn | Chiều dài đóng gói | ||
inch | mm | Tối thiểu(tôi) | Tối đa (O) | |||
MJ-NPBS010 | 8/3" | 10 | 7 | 15 | Đen/Xám/Trắng | 350m/cuộn |
MJ-NPBS012 | 1/2" | 12 | 8 | 17 | Đen/Xám/Trắng | 300m/cuộn |
MJ-NPBS014 | 9/5" | 14 | 9 | 20 | Đen/Xám/Trắng | 250m/cuộn |
MJ-NPBS016 | 8/5" | 16 | 10 | 23 | Đen/Xám/Trắng | 250m/cuộn |
MJ-NPBS019 | 3/4" | 19 | 13 | 28 | Đen/Xám/Trắng | 200m/cuộn |
MJ-NPBS025 | 1" | 25 | 16 | 35 | Đen/Xám/Trắng | 200m/cuộn |
MJ-NPBS032 | 1-1/4" | 32 | 20 | 45 | Đen/Xám/Trắng | 100m/cuộn |
▎KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG
Chi phí chất lượng kém: <2,5%
Giao hàng đúng hẹn: 100%
Sự hài lòng tùy chỉnh:>98%
Giao hàng (ppm)<900
Giao hàng (ppm)<35 (đối với khách hàng sử dụng ô tô)